--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gia pháp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gia pháp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia pháp
+
(từ cũ; nghĩa cũ) family customs and habits
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
gia pháp
:
(từ cũ; nghĩa cũ) family customs and habits
+
parachute mine
:
mìn thả bằng dù
+
lẩn tránh
:
to elude
+
châm chước
:
To adjust, to balance, to allow forchâm chước đề nghị của hai bên để làm hợp đồngto allow for both sides' proposals and draw up a contract
+
pastime
:
trò tiêu khiển